



3.Đặc điểm kỹ thuật
| hạng mục kỹ thuật | Chi tiết |
| Giao diện PON | 1 GPON BOB (Lớp B+/Lớp C+) |
| Độ nhạy thu: ≤-27dBm/≤-29dBm | |
| Truyền công suất quang: +0,5~+5dBm/+2~+7dBm | |
| Khoảng cách truyền: 20KM | |
| Bước sóng | TX: 1310nm, RX: 1490nm |
| Giao diện quang học | Đầu nối SC/APC |
| Sơ đồ thiết kế | RTL9603C+RTL8192FR BOB(i7525BN) |
| Thông số chip | CPU950MHz,DDR2 128MB |
| đèn flash | SPI cũng như Flash 16MB |
| Giao diện mạng LAN | Giao diện Ethernet thích ứng tự động 1 x 10/100/1000Mbps(GE) và 3 x 10/100Mbps(FE). Đầy đủ/Một Nửa, đầu nối RJ45 |
| Không dây | Tuân thủ IEEE802.11b/g/n, |
| Tần số hoạt động: 2.400-2.4835GHz | |
| hỗ trợ MIMO, tốc độ lên tới 300Mbps, | |
| 2T2R, 2 ăng-ten ngoài 5dBi, | |
| Hỗ trợ: Nhiều SSID | |
| Kênh: Tự động | |
| Loại điều chế: DSSS, CCK và OFDM | |
| Sơ đồ mã hóa: BPSK, QPSK, 16QAM và 64QAM | |
| Giao diện CATV | RF, WDM, công suất quang: +2~-15dBm |
| Mất phản xạ quang học: ≥45dB | |
| Bước sóng thu quang: 1550±10nm | |
| Dải tần RF: 47~1000 MHz, trở kháng đầu ra RF: 75Ω | |
| Mức đầu ra RF: 78dBuV | |
| Phạm vi AGC: -13~+1dBm | |
| MER: ≥32dB@-15dBm | |
| DẪN ĐẾN | 11 đèn LED, dành cho trạng thái WIFI、WPS、PWR、LOS、PON、LAN1~LAN4、 Worn、 Normal(CATV) |
| Nút ấn | 3,Đối với chức năng Đặt lại, WLAN, WPS |
| Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0oC~+50oC |
| Độ ẩm: 10%~90%(không ngưng tụ) | |
| Điều kiện lưu trữ | Nhiệt độ: -30oC~+60oC |
| Độ ẩm: 10%~90%(không ngưng tụ) | |
| Nguồn điện | DC 12V/1A |
| Tiêu thụ điện năng | 6W |
| Kích thước | 180mm×107mm×28mm(L×W×H) |
| Trọng lượng tịnh | 0,2kg |
4. Giới thiệu đèn Panel
| Đèn thí điểm | Trạng thái | Sự miêu tả |
| Wi-Fi | On | Giao diện WIFI đã lên. |
| chớp mắt | Giao diện WIFI đang gửi hoặc/và nhận dữ liệu (ACT). | |
| Tắt | Giao diện WIFI bị hỏng. | |
| WPS | chớp mắt | Giao diện WIFI đang thiết lập kết nối một cách an toàn. |
| Tắt | Giao diện WIFI không thiết lập kết nối an toàn. | |
| LÒ NÒ | On | Thiết bị đã được cấp nguồn. |
| Tắt | Thiết bị đã tắt nguồn. | |
| LOS | chớp mắt | Thiết bị liều lượng không nhận được tín hiệu quang hoặc tín hiệu thấp. |
| Tắt | Thiết bị đã nhận được tín hiệu quang. | |
| PON | On | Thiết bị đã đăng ký vào hệ thống PON. |
| chớp mắt | Thiết bị đang đăng ký hệ thống PON. | |
| Tắt | Việc đăng ký thiết bị không chính xác. | |
| LAN1~LAN4 | On | Cổng (LANx) được kết nối đúng cách (LINK). |
| chớp mắt | Cổng (LANx) đang gửi hoặc/và nhận dữ liệu (ACT). | |
| Tắt | Ngoại lệ kết nối cổng (LANx) hoặc không được kết nối. | |
| Rách nát (CATV) | On | Công suất quang đầu vào cao hơn 3dbm hoặc thấp hơn -15dbm |
| Tắt | Công suất quang đầu vào nằm trong khoảng -15dbm đến 3dbm | |
| Bình thường (CATV) | On | Công suất quang đầu vào nằm trong khoảng -15dbm đến 3dbm |
| Tắt | Công suất quang đầu vào cao hơn 3dbm hoặc thấp hơn -15dbm |
5.Ứng dụng
* Giải pháp điển hình: FTTH(Fiber To The Home)
* Lĩnh vực kinh doanh tiêu biểu: INTERNET、IPTV、WIFI 、 CATV, v.v.
